Bài viết

Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hưng Yên năm 2023 – DUAN24H.NET

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Hưng Yên năm 2023 chi tiết cho các bưu cục thành phố Hưng Yên, thị xã Mỹ Hào và 8 huyện Ân Thi, Khoái Châu, Kim Động, Phù Cừ, Tiên Lữ, Văn Giang, Văn Lâm, Yên Mỹ.

Mã Bưu chính bưu điện Hưng Yên gồm 5 chữ số, được quy định là 17xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hưng Yên là 17
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH HƯNG YÊN: 17000

STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính 1 BC. Trung tâm tỉnh Hưng Yên 17000 2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 17001 3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 17002 4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 17003 5 Ban Dân vận tỉnh ủy 17004 6 Ban Nội chính tỉnh ủy 17005 7 Đảng ủy khối cơ quan 17009 8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 17010 9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 17011 10 Báo Hưng Yên 17016 11 Hội đồng nhân dân 17021 12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 17030 13 Tòa án nhân dân tỉnh 17035 14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 17036 15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 17040 16 Sở Công Thương 17041 17 Sở Kế hoạch và Đầu tư 17042 18 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 17043 19 Sở Tài chính 17045 20 Sở Thông tin và Truyền thông 17046 21 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 17047 22 Công an tỉnh 17049 23 Sở Nội vụ 17051 24 Sở Tư pháp 17052 25 Sở Giáo dục và Đào tạo 17053 26 Sở Giao thông vận tải 17054 27 Sở Khoa học và Công nghệ 17055 28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 17056 29 Sở Tài nguyên và Môi trường 17057 30 Sở Xây dựng 17058 31 Sở Y tế 17060 32 Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh 17061 33 Ban Dân tộc 17062 34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 17063 35 Thanh tra tỉnh 17064 36 Trường chính trị tỉnh 17065 37 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 17066 38 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 17067 39 Bảo hiểm xã hội tỉnh 17070 40 Cục Thuế 17078 41 Cục Hải quan 17079 42 Cục Thống kê 17080 43 Kho bạc Nhà nước tỉnh 17081 44 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 17085 45 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 17086 46 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 17087 47 Liên đoàn Lao động tỉnh 17088 48 Hội Nông dân tỉnh 17089 49 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 17090 50 Tỉnh Đoàn 17091 51 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 17092 52 Hội Cựu chiến binh tỉnh 17093

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ HƯNG YÊN

1 BC. Trung tâm thành phố Hưng Yên 17100 2 Thành ủy 17101 3 Hội đồng nhân dân 17102 4 Ủy ban nhân dân 17103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17104 6 P. Hiến Nam 17106 7 P. An Tảo 17107 8 P. Lam Sơn 17108 9 P. Lê Lợi 17109 10 P. Hồng Châu 17110 11 P. Minh Khai 17111 12 P. Quang Trung 17112 13 X. Bảo Khê 17113 14 X. Trung Nghĩa 17114 15 X. Liên Phương 17115 16 X. Hồng Nam 17116 17 X. Quảng Châu 17117 18 X. Phú Cường 17118 19 X. Hùng Cường 17119 20 X. Phương Chiểu 17120 21 X. Tân Hưng 17121 22 X. Hoàng Hanh 17122 23 BCP. Hưng Yên 17150 24 BC. Chợ Gạo 17151 25 BC. Lê Lợi 17152 26 BC. Phố Hiến 17153 27 BC. Dốc Lã 17154 28 BC. Trung Nghĩa 17155 29 BC. Hệ 1 Hưng Yên 17199

MÃ ZIP CODE HUYỆN TIÊN LỮ

1 BC. Trung tâm huyện Tiên Lữ 17200 2 Huyện ủy 17201 3 Hội đồng nhân dân 17202 4 Ủy ban nhân dân 17203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17204 6 TT. Vương 17206 7 X. Hưng Đạo 17207 8 X. Ngô Quyền 17208 9 X. Nhật Tân 17209 10 X. Dị Chế 17210 11 X. Lệ Xá 17211 12 X. An Viên 17212 13 X. Đức Thắng 17213 14 X. Trung Dũng 17214 15 X. Hải Triều 17215 16 X. Thủ Sỹ 17216 17 X. Thiện Phiến 17217 18 X. Thụy Lôi 17218 19 X. Cương Chính 17219 20 X. Minh Phương 17220 21 BCP. Tiên Lữ 17250 22 BC. Ba Hàng 17251 23 BC. Thụy Lôi 17252

MÃ ZIP CODE HUYỆN PHÙ CỪ

1 BC. Trung tâm huyện Phù Cừ 17300 2 Huyện ủy 17301 3 Hội đồng nhân dân 17302 4 Ủy ban nhân dân 17303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17304 6 TT. Trần Cao 17306 7 X. Minh Tân 17307 8 X. Phan Sào Nam 17308 9 X. Quang Hưng 17309 10 X. Minh Hoàng 17310 11 X. Đoàn Đào 17311 12 X. Tống Phan 17312 13 X. Đình Cao 17313 14 X. Nhật Quang 17314 15 X. Tiền Tiến 17315 16 X. Tam Đa 17316 17 X. Minh Tiến 17317 18 X. Nguyên Hòa 17318 19 X. Tống Trân 17319 20 BCP. Phù Cừ 17350 21 BC. Cầu Cáp 17351 22 BC. Đình Cao 17352 23 BC. La Tiến 17353

MÃ ZIP CODE HUYỆN ÂN THI

1 BC. Trung tâm huyện Ân Thi 17400 2 Huyện ủy 17401 3 Hội đồng nhân dân 17402 4 Ủy ban nhân dân 17403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17404 6 TT. Ân Thi 17406 7 X. Phù Ủng 17407 8 X. Bắc Sơn 17408 9 X. Bãi Sậy 17409 10 X. Đào Dương 17410 11 X. Tân Phúc 17411 12 X. Vân Du 17412 13 X. Quang Vinh 17413 14 X. Xuân Trúc 17414 15 X. Hoàng Hoa Thám 17415 16 X. Quảng Lãng 17416 17 X. Văn Nhuệ 17417 18 X. Đặng Lễ 17418 19 X. Cẩm Ninh 17419 20 X. Nguyễn Trãi 17420 21 X. Đa Lộc 17421 22 X. Hồ Tùng Mậu 17422 23 X. Tiền Phong 17423 24 X. Hồng Vân 17424 25 X. Hồng Quang 17425 26 X. Hạ Lễ 17426 27 BCP. Ân Thi 17450 28 BC. Tân Phúc 17451 29 BC. Đa Lộc 17452 30 BC. Chợ Thi 17453

MÃ ZIP CODE TX MỸ HÀO

1 BC. Trung tâm TX Mỹ Hào 17500 2 Huyện ủy 17501 3 Hội đồng nhân dân 17502 4 Ủy ban nhân dân 17503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17504 6 TT. Bần Yên Nhân 17506 7 X. Phan Đình Phùng 17507 8 X. Cẩm Xá 17508 9 X. Dương Quang 17509 10 X. Hòa Phong 17510 11 X. Nhân Hòa 17511 12 X. Dị Sử 17512 13 X. Bạch Sam 17513 14 X. Minh Đức 17514 15 X. Phùng Chí Kiên 17515 16 X. Xuân Dục 17516 17 X. Ngọc Lâm 17517 18 X. Hưng Long 17518 19 BCP. Mỹ Hào 17550 20 BC. Bần 17551 21 BC. Chợ Thứa 17552 22 BC. Khu Công Nghiệp 17553 23 BC. Bạch Sam 17554

MÃ ZIP CODE HUYỆN VĂN LÂM

1 BC. Trung tâm huyện Văn Lâm 17600 2 Huyện ủy 17601 3 Hội đồng nhân dân 17602 4 Ủy ban nhân dân 17603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17604 6 TT. Như Quỳnh 17606 7 X. Lạc Đạo 17607 8 X. Chỉ Đạo 17608 9 X. Đại Đồng 17609 10 X. Việt Hưng 17610 11 X. Tân Quang 17611 12 X. Đình Dù 17612 13 X. Minh Hải 17613 14 X. Lương Tài 17614 15 X. Trưng Trắc 17615 16 X. Lạc Hồng 17616 17 BCP. Văn Lâm 17625 18 BC. KHL-TMĐT Văn Lâm 17626 19 BC. Như Quỳnh 17627 20 BC. Lạc Đạo 17628 21 BC. Đại Đồng 17629 22 BC. Trưng Trắc 17630

MÃ ZIP CODE HUYỆN VĂN GIANG

1 BC. Trung tâm huyện Văn Giang 17650 2 Huyện ủy 17651 3 Hội đồng nhân dân 17652 4 Ủy ban nhân dân 17653 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17654 6 TT. Văn Giang 17656 7 X. Xuân Quan 17657 8 X. Cửu Cao 17658 9 X. Phụng Công 17659 10 X. Nghĩa Trụ 17660 11 X. Long Hưng 17661 12 X. Vĩnh Khúc 17662 13 X. Liên Nghĩa 17663 14 X. Tân Tiến 17664 15 X. Thắng Lợi 17665 16 X. Mễ Sở 17666 17 BCP. Văn Giang 17675 18 BC. Văn Phúc 17676 19 BC. Long Hưng 17677 20 BC. Mễ Sở 17678

MÃ ZIP CODE HUYỆN YÊN MỸ

1 BC. Trung tâm huyện Yên Mỹ 17700 2 Huyện ủy 17701 3 Hội đồng nhân dân 17702 4 Ủy ban nhân dân 17703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17704 6 TT. Yên Mỹ 17706 7 X. Giai Phạm 17707 8 X. Nghĩa Hiệp 17708 9 X. Đồng Than 17709 10 X. Ngọc Long 17710 11 X. Liêu Xá 17711 12 X. Hoàn Long 17712 13 X. Tân Lập 17713 14 X. Thanh Long 17714 15 X. Yên Phú 17715 16 X. Việt Cường 17716 17 X. Trung Hòa 17717 18 X. Yên Hòa 17718 19 X. Minh Châu 17719 20 X. Trung Hưng 17720 21 X. Lý Thường Kiệt 17721 22 X. Tân Việt 17722 23 BCP. Yên Mỹ 17750 24 BC. Trai Trang 17751 25 BC. Từ Hồ 17752 26 BC. Minh Châu 17753

MÃ ZIP CODE HUYỆN KHOÁI CHÂU

1 BC. Trung tâm huyện Khoái Châu 17800 2 Huyện ủy 17801 3 Hội đồng nhân dân 17802 4 Ủy ban nhân dân 17803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17804 6 TT. Khoái Châu 17806 7 X. Đông Tảo 17807 8 X. Bình Minh 17808 9 X. Dạ Trạch 17809 10 X. Hàm Tử 17810 11 X. Ông Đình 17811 12 X. Tân Dân 17812 13 X. Tứ Dân 17813 14 X. An Vĩ 17814 15 X. Đông Kết 17815 16 X. Bình Kiều 17816 17 X. Dân Tiến 17817 18 X. Đồng Tiến 17818 19 X. Hồng Tiến 17819 20 X. Tân Châu 17820 21 X. Liên Khê 17821 22 X. Phùng Hưng 17822 23 X. Việt Hòa 17823 24 X. Đông Ninh 17824 25 X. Đại Tập 17825 26 X. Chí Tân 17826 27 X. Đại Hưng 17827 28 X. Thuần Hưng 17828 29 X. Thành Công 17829 30 X. Nhuế Dương 17830 31 BCP. Khoái Châu 17850 32 BC. Đông Tảo 17851 33 BC. Đông Kết 17852 34 BC. Bô Thời 17853 35 BC. Tân Châu 17854 36 BC. Đại Hưng 17855 37 BC. Thuần Hưng 17856

MÃ ZIP CODE HUYỆN KIM ĐỘNG

1 BC. Trung tâm huyện Kim Động 17900 2 Huyện ủy 17901 3 Hội đồng nhân dân 17902 4 Ủy ban nhân dân 17903 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17904 6 TT. Lương Bằng 17906 7 X. Nghĩa Dân 17907 8 X. Toàn Thắng 17908 9 X. Vĩnh Xá 17909 10 X. Phạm Ngũ Lão 17910 11 X. Thọ Vinh 17911 12 X. Đồng Thanh 17912 13 X. Song Mai 17913 14 X. Chính Nghĩa 17914 15 X. Nhân La 17915 16 X. Phú Thịnh 17916 17 X. Mai Động 17917 18 X. Đức Hợp 17918 19 X. Hùng An 17919 20 X. Ngọc Thanh 17920 21 X. Vũ Xá 17921 22 X. Hiệp Cường 17922 23 BCP. Kim Động 17950 24 BC. Trương Xá 17951 25 BC. Thọ Vinh 17952 26 BC. Đức Hợp 17953 27 BĐVHX Vân Nghệ 17954

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Hưng Yên

Back to top button
https://cadami.vn/thiet-ke-website.html