Cues là một khái niệm phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến nghệ thuật. Nó thường được sử dụng để chỉ các dấu hiệu hoặc tín hiệu thị giác, âm thanh hoặc hành động, được sử dụng để kích thích hoặc định hướng hành vi của con người. Các cues có thể được sử dụng để truyền tải thông tin, gợi lên kí ức hoặc thúc đẩy cảm xúc, và chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì một loạt các hành vi và kỹ năng. Trong một số trường hợp, cues cũng có thể được sử dụng để tạo ra một không gian tương tác giữa con người và môi trường xung quanh, tạo ra một trải nghiệm độc đáo và tăng cường sự tương tác và trải nghiệm của người sử dụng.
Cues là gì?
“Cues” là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ “cues”:
- Dấu hiệu hoặc gợi ý: Cues có thể là những tín hiệu hoặc dấu hiệu nhỏ, giúp cho một người hiểu được điều gì đó đang xảy ra hoặc sắp xảy ra. Ví dụ: “She took her cue from the audience and began to sing.”
- Điểm mốc trong một cuộc trò chơi, một màn biểu diễn, một trận đấu, v.v.: Cues có thể được sử dụng để đánh dấu các điểm mốc quan trọng trong một sự kiện hoặc một trò chơi. Ví dụ: “The referee blew his whistle to signal the start of the game, and that was our cue to begin playing.”
- Vật dụng được sử dụng để đánh bóng trong một trò chơi: Cues còn được sử dụng để chỉ các cây gậy được sử dụng trong trò chơi bida.
- Hướng dẫn diễn xuất: Trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, cues là các chỉ dẫn diễn xuất được sử dụng để hướng dẫn diễn viên hoặc các nghệ sĩ khác. Ví dụ: “The director gave her cues for when to enter and exit the stage.”
- Từ khóa hoặc thông tin đầu vào trong một hệ thống điều khiển tự động: Trong lĩnh vực khoa học máy tính và công nghệ, cues là các thông tin đầu vào được sử dụng để điều khiển một hệ thống tự động. Ví dụ: “The robot used visual cues to navigate through the environment.”
Cue words là gì?
“Cue words” là một thuật ngữ được sử dụng trong viết luận để chỉ những từ hoặc cụm từ được sử dụng để tạo liên kết giữa các ý trong văn bản, giúp cho văn bản trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Cue words thường được sử dụng trong viết luận học thuật, nhưng cũng có thể được sử dụng trong viết luận cá nhân, văn thư, thư từ, v.v.
Một số cue words phổ biến bao gồm:
- Firstly, secondly, thirdly, etc. (Đầu tiên, thứ hai, thứ ba, v.v.): Chúng được sử dụng để đưa ra các điểm chính hoặc các bước trong một quy trình.
- In addition, furthermore, moreover (Ngoài ra, hơn nữa, cộng thêm): Chúng được sử dụng để thêm vào ý đã nêu trước đó.
- However, nevertheless, nonetheless (Tuy nhiên, dù vậy): Chúng được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc đối lập giữa hai ý hay hai quan điểm.
- In contrast, on the other hand (Trái ngược, mặt khác): Chúng được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa hai ý hay hai quan điểm.
- Similarly, likewise (Tương tự): Chúng được sử dụng để so sánh giữa các ý hay các ví dụ.
- In conclusion, finally (Kết luận, cuối cùng): Chúng được sử dụng để chỉ những điểm quan trọng nhất của bài viết, và đưa ra kết luận cuối cùng.
Sử dụng cue words trong viết luận không chỉ giúp tăng tính mạch lạc và dễ hiểu của bài viết, mà còn giúp cho người đọc dễ dàng theo dõi ý tưởng của bạn.
Cues viết tắt của các từ gì trong tiếng anh?
“Cues” không phải là viết tắt của bất kỳ từ nào trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số từ viết tắt trong tiếng Anh có thể liên quan đến chủ đề của “cues” như sau:
- CUE: Viết tắt của “Customer Usage Evaluation” – một loại khảo sát được sử dụng để đánh giá cách sử dụng của khách hàng đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ.
- CUE: Viết tắt của “Computer-aided Usability Engineering” – một phương pháp thiết kế và đánh giá tương tác người-máy bằng sử dụng máy tính.
- CUE: Viết tắt của “Credit Union Executive” – tạp chí chuyên về ngành tín dụng hợp tác xã.
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của viết luận hoặc trên Facebook, “cues” không có nghĩa là viết tắt của bất kỳ từ hay thuật ngữ tiếng Anh nào
Cue là gì trên Facebook?
Trên Facebook, “Cue” có thể có nghĩa là các gợi ý hoặc lời khuyên được cung cấp bởi nền tảng để người dùng thực hiện các hành động nhất định trên trang cá nhân hoặc trong ứng dụng.
Ví dụ, khi bạn tạo một trang doanh nghiệp trên Facebook, bạn có thể nhận được các “cues” về việc thêm thông tin về địa chỉ, giờ làm việc, số điện thoại, ảnh bìa và ảnh đại diện để hoàn thiện trang của mình. Ngoài ra, Facebook cũng cung cấp các cues để giúp người dùng tạo nội dung và quảng cáo hiệu quả hơn trên nền tảng.
Cues trên Facebook cũng có thể là những thông báo nhắc nhở để bạn hoàn tất một hành động hoặc để xác nhận một yêu cầu. Ví dụ, khi bạn tham gia một nhóm trên Facebook, bạn có thể nhận được các cues để hoàn tất thông tin hồ sơ hoặc xác nhận yêu cầu của bạn để tham gia vào nhóm đó.