Chọn được chiếc quần jean ưng ý, vừa vặn với dáng người là điều mà ai cũng mong muốn. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ bí quyết chọn size quần chuẩn. Đừng lo lắng, hãy để bài viết này giải đáp mọi thắc mắc của bạn về cách chọn size quần jean cho nam, nữ đơn giản và chuẩn xác nhất nhé!
1. Cách Chọn Size Quần Cho Nam
“Phái mạnh” thường chuộng phong cách năng động, thoải mái, vậy nên quần jean, quần kaki, quần short… luôn là những item không thể thiếu. Để chọn được chiếc quần phù hợp với vóc dáng, bạn có thể tham khảo bảng size quần cho nam chi tiết dưới đây:
1.1. Bảng Size Quần Tây Cho Nam
Quần tây là trang phục quen thuộc với phái mạnh, thường được sử dụng trong các dịp trang trọng, lịch sự. Bảng size quần tây cho nam dựa trên cân nặng và chiều cao của bạn:
Bảng size quần tây cho nam:
Chiều cao (cm) | Size 28 | Size 29 | Size 30 | Size 31 | Size 32 | Size 33 | Size 34 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
160 | 28 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 34 |
165 | 28 | 29 | 29 | 30 | 31 | 32 | 34 |
170 | 29 | 29 | 30 | 31 | 32 | 34 | 34 |
175 | 29 | 30 | 30 | 31 | 32 | 34 | 34 |
180 | 31 | 31 | 32 | 32 | 34 | 34 |
Ví dụ: Bạn nam cao 1m70, nặng 65kg, theo bảng size trên thì size quần phù hợp là size 31.
Chọn size quần jean cho nam phù hợp
Hình ảnh minh họa: Chọn size quần jean cho nam
1.2. Bảng Size Quần Jean Cho Nam
Khác với quần tây, quần jean thường được sử dụng trong các hoạt động thường ngày. Dưới đây là bảng size quần jean cho nam dựa trên số đo vòng eo, vòng mông, chiều dài và rộng gấu quần:
Bảng size quần jean cho nam:
Size | Rộng eo (cm) | Rộng mông (cm) | Dài giàng 30” (cm) | Dài giàng 31” (cm) | Dài giàng 32” (cm) | Rộng gấu (slim) (cm) | Rộng gấu (regular) (cm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 77.5 | 96.5 | 76 | 78.5 | 81 | 16 | 17.5 |
30 | 80 | 99 | 76 | 78.5 | 81 | 16.5 | 18 |
31 | 82.5 | 101.5 | 76 | 78.5 | 81 | 17 | 18.5 |
32 | 84.5 | 104 | 76 | 78.5 | 81 | 17.5 | 19 |
33 | 87.5 | 106 | 76 | 78.5 | 81 | 18 | 19.5 |
34 | 89.5 | 108 | 76 | 78.5 | 81 | 18.5 | 20 |
1.3. Bảng Size Quần Kaki Cho Nam
Quần kaki là loại quần được ưa chuộng bởi sự lịch sự, trẻ trung và dễ phối đồ. Bảng size quần kaki nam dựa trên số đo vòng eo, chiều dài quần, vòng mông và rộng đùi:
Bảng size quần kaki cho nam:
Size | Rộng cạp (cm) | Dài quần (cm) | Rộng mông (cm) | Rộng đùi (cm) |
---|---|---|---|---|
29 | 37 | 94 | 44 | 27 |
30 | 39 | 96 | 46 | 28 |
31 | 41 | 98 | 48 | 29 |
32 | 43 | 100 | 50 | 30 |
33 | 45 | 102 | 52 | 31 |
1.4. Bảng Size Quần Short Cho Nam
Quần short nam thường được làm từ vải kaki và jean nên ít có độ co giãn. Hãy chọn size quần short dựa trên số đo vòng bụng, cân nặng và chiều cao:
Bảng size quần short cho nam:
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Vòng bụng (cm) |
---|---|---|---|
28 | 158 – 163 | 48 – 53 | 75 |
29 | 163 – 165 | 54 – 58 | 77 |
30 | 166 – 168 | 59 – 63 | 79 |
31 | 169 – 172 | 64 – 70 | 81 |
32 | 172 – 175 | 71 – 75 | 83 |
33 | 175 – 180 | 76 – 80 | 85 |
Chọn size quần short cho nam phù hợp
Hình ảnh minh họa: Chọn size quần short cho nam
2. Cách Chọn Size Quần Cho Nữ
Tương tự như nam giới, phái đẹp cũng có thể tham khảo bảng size quần cho nữ chi tiết dưới đây để chọn được chiếc quần ưng ý:
2.1. Bảng Size Quần Tây Cho Nữ
Để chọn size quần tây nữ phù hợp, bạn cần lưu ý đến số đo vòng bụng, vòng mông và chiều dài quần:
Bảng size quần tây cho nữ:
Size | Vòng bụng (cm) | Vòng mông (cm) | Rộng ống (slimfit) (cm) | Dài quần (cm) |
---|---|---|---|---|
S | 64 – 68 | 86 – 90 | 14 | 90.5 |
M | 68 – 72 | 90 – 94 | 14.5 | 92.5 |
L | 72 – 76 | 94 – 98 | 15 | 94.5 |
XL | 76 – 80 | 98 – 102 | 15.5 | 95.5 |
2.2. Bảng Size Quần Jean Cho Nữ
Bảng size quần jean nữ dựa trên số đo vòng eo, vòng mông và cân nặng:
Bảng size quần jean cho nữ:
Size | Vòng eo (cm) | Vòng mông (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
25 | 60 – 64 | 80 – 85 | 38 – 42 |
26 | 64 – 68 | 85 – 90 | 42 – 46 |
27 | 68 – 72 | 90 – 95 | 46 – 50 |
28 | 72 – 76 | 95 – 100 | 50 – 54 |
29 | 76 – 80 | 100 – 105 | 54 – 58 |
30 | 80 – 84 | 105 – 110 | 58 – 62 |
31 | 84 – 88 | 110 – 115 | 62 – 66 |
32 | 88 – 92 | 115 – 120 | 66 – 70 |
Chọn size quần jean cho nữ
Hình ảnh minh họa: Chọn size quần jean cho nữ
2.3. Bảng Size Quần Kaki Cho Nữ
Bảng size quần kaki nữ dựa trên số đo vòng eo, vòng mông, chiều dài quần và rộng gấu:
Bảng size quần kaki cho nữ:
Size | Rộng eo (cm) | Rộng mông (cm) | Dài giàng (cm) | Rộng gấu (slim) (cm) | Rộng gấu (regular) (cm) |
---|---|---|---|---|---|
26 | 60 – 64 | 82 – 86 | 73.5 | 11 | 14 |
27 | 64 – 68 | 86 – 90 | 74 | 11.5 | 14.5 |
28 | 68 – 72 | 90 – 94 | 75.7 | 12 | 15 |
29 | 72 – 76 | 94 – 98 | 75.4 | 12.5 | 15.5 |
30 | 76 – 80 | 98 – 102 | 76.1 | 13 | 16 |
3. Lưu Ý Khi Chọn Size Quần Cho Nam, Nữ
Ngoài việc dựa vào bảng size quần, bạn cũng nên lưu ý những điều sau để chọn được chiếc quần ưng ý nhất:
- Số đo chuẩn của nam, nữ: Mỗi thương hiệu thời trang sẽ có những tiêu chuẩn về size quần áo khác nhau. Tốt nhất bạn nên tham khảo bảng size của từng hãng trước khi lựa chọn.
- Lựa chọn quần áo dựa trên số đo 3 vòng: Bạn nên dựa vào số đo 3 vòng của cơ thể để chọn size quần áo phù hợp nhất, đừng chỉ dựa vào cân nặng và chiều cao.
- Bảng size quần áo theo chuẩn châu u: Bảng size quần áo châu Âu thường được đánh số từ 25 đến 40. Bạn có thể tham khảo bảng quy đổi size Việt Nam – Châu Âu để lựa chọn dễ dàng hơn.
Lựa chọn quần áo dựa trên số đo chuẩn của nam, nữ
Hình ảnh minh họa: Lựa chọn quần áo dựa trên số đo chuẩn của nam, nữ
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách chọn size quần jean, quần kaki, quần tây… cho nam, nữ chuẩn xác nhất. Đừng quên ghé thăm website của chúng tôi để đón đọc thêm nhiều bài viết bổ ích khác về thời trang và phong cách sống nhé!
Xem thêm: